STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 công nghệ thông tin công nghệ thông tin 7480201_NA00, A01, D0126.3VIỆT - NHẬTTN THPT
2 Mạng máy tính và truyền thông media dữ liệu Mạng máy vi tính và media dữ liệu 7480102A00, A01, D0126.3TN THPT
3 hệ thống thông tin hệ thống thông tin 7480104_TTA00, A01, D0126.2TN THPT
4 thương mại điện tử dịch vụ thương mại điện tử 7340122A00, A01, D0127.05TN THPT
5 Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật phần mềm 7480103A00, A01, D0128.05TN THPT
6 công nghệ thông tin technology thông tin 7480201A00, A01, D0127.9TN THPT
7 Kỹ thuật laptop Kỹ thuật máy tính xách tay 7480106A00, A01, D0126.55TN THPT
8 khối hệ thống thông tin hệ thống thông tin 7480104A00, A01, D0126.7TN THPT
9 Khoa học tài liệu Khoa học dữ liệu 7480109A00, A01, D0127.05TN THPT
10 an ninh thông tin bình yên thông tin 7480202A00, A01, D0126.95TN THPT
11 technology thông tin công nghệ thông tin 7480201_NDGNLHCM805Việt - Nhật
12 Mạng máy vi tính và media dữ liệu Mạng máy vi tính và media dữ liệu 7480102DGNLHCM810
13 khối hệ thống thông tin khối hệ thống thông tin 7480104_TTDGNLHCM800
14 dịch vụ thương mại điện tử thương mại điện tử 7340122DGNLHCM852
15 Kỹ thuật ứng dụng Kỹ thuật phần mềm 7480103DGNLHCM895
16 công nghệ thông tin technology thông tin 7480201DGNLHCM892
17 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật laptop 7480106DGNLHCM843
18 khối hệ thống thông tin khối hệ thống thông tin 7480104DGNLHCM825
19 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7480109DGNLHCM880
20 bình an thông tin an toàn thông tin 7480202DGNLHCM858
21 Khoa học máy tính Khoa học máy vi tính 7480101A00, A01, D0127.1TN THPT
22 Kỹ thuật máy vi tính Kỹ thuật máy tính 7480106_IOTA00, A01, D0126.5TN THPT
23 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101DGNLHCM888
24 Kỹ thuật máy tính xách tay Kỹ thuật máy vi tính 7480106_IOTDGNLHCM842Hướng hệ thống nhúng cùng IoT
25 Trí tuệ tự tạo 7480107DGNLHCM940
26 Trí tuệ tự tạo 7480107A00, A01, D0728TN THPT

*

*