ĐVT: 1,000/Lượng download vào bán ra SJC tp hcm 1-10L 66,100-200 67,100-200 SJC Hà Nội 66,100-200 67,120-200 DOJI HCM 66,200-200 67,000-200 DOJI HN 66,000-200 67,000-200 PNJ HCM 66,200-200 67,100-200 PNJ Hà Nội 66,000-400 67,000-300 Phú Qúy SJC 66,000-300 67,000-300 Bảo Tín Minh Châu 66,020-290 66,980-300 Mi Hồng 66,400 67,400 EXIMBANK 66,200-100 67,000-100 SCB 66,300-200 67,300-200 TPBANK GOLD 66,000-200 67,000-200

Bạn đang xem: Giá vàng hôm nay các thương hiệu sjc, 9999, 24k, 18k của pnj, doji mới nhất

*

Khí đốt tự nhiên và thoải mái tăng giá, mức kiểm soát và điều chỉnh trên 0,5% 11:58 AM 25/10
Tỷ giá bán VND/USD 25/10: TT tự do tăng mạnh, NHTM biến động trái chiều 11:53 AM 25/10
VIP Chiến lược: cân nhắc hành đụng của DXY, tấn công biên bé của đá quý 11:48 AM 25/10
VIP Tin 24/7: đá quý Nhẫn 9999: Điều chỉnh không đồng nhất, vị trí đi ngang, vị trí sụt giảm tốc 11:18 AM 25/10

Xem thêm: Sử Dụng Nhiều Kem Chăm Sóc Da Mặt Có Nên Xài Kem Dưỡng Da Không ?

VIP siêng sâu: vì sao nói vàng bớt 2 USD trong ngày thứ hai là tin tốt? 10:33 AM 25/10
báo giá vàng sáng 25/10: xu thế giảm tiếp diễn, SJC đứng trước nguy cơ tiềm ẩn thủng mốc 67 triệu vnd 09:48 AM 25/10

giá vàng từ bây giờ

ĐVT: 1,000/Lượng cài vào xuất kho Giá xoàn SJC chi nhánh Khác

Giá đá quý 9999, vàng đàn bà trang SJC

SJC Đà Nẵng 66,100-200 67,120-200
SJC Nha Trang 66,100-200 67,120-200
SJC Cà Mau 66,100-200 67,120-200
SJC Bình Phước 66,080-200 67,120-200
SJC Huế 66,070-200 67,130-200
SJC Biên Hòa 66,100-200 67,100-200
SJC Miền Tây 66,100-200 67,100-200
SJC Quãng Ngãi 66,100-200 67,100-200
SJC Long Xuyên 66,120-200 67,150-200
Nhẫn 9999 1c->5c 52,300 53,300
Vàng chị em trang 9999 52,100 52,900
Vàng thiếu nữ trang 24K 51,076 52,376
Vàng thiếu nữ trang 18K 37,829 39,829
Vàng thiếu nữ trang 14K 28,994 30,994
Vàng nữ trang 10K 20,212 22,212

VIP Tin 24/7: quà Nhẫn 9999: Điều chỉnh ko đồng nhất, chỗ đi ngang, địa điểm sụt tụt giảm mạnh 11:18 AM 25/10
bảng báo giá vàng sáng 25/10: xu thế giảm tiếp diễn, SJC đứng trước nguy hại thủng mốc 67 triệu vnd 09:48 AM 25/10

Tỷ giá

ngoại Tệ cài vào xuất kho

USD

AUD

CAD

JPY

EUR

CHF

GBP

CNY

24,5783 24,8883
15,249-70 15,898-73
17,610-24 18,360-25
1620 1710
23,848133 25,181141
24,14813 25,17513
27,296-14 28,458-14
3,318-29 3,460-30