Phương Pháp Thí Nghiệm Vải Địa Kỹ Thuật Theo Quy Trình Chuyên Nghiệp

Nội dung bài viết

Phương pháp thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuậtƯu điểm và hạn chế của thí nghiệm vải địa kỹ thuật
Tổng kết

Trong lĩnh vực xây dựng, vải địa kỹ thuật là một trong những vật liệu không thể thiếu để tạo ra các công trình xây dựng bền vững và phù hợp với địa hình. Vải địa kỹ thuật được sử dụng để củng cố cho các kết cấu xây dựng, ngăn chặn thấm và giảm sự phân hủy của các vật liệu khác xung quanh.

Bạn đang xem: Phương pháp thí nghiệm vải địa

Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và độ chính xác khi sử dụng vải địa kỹ thuật, các nhà thầu xây dựng thường tiến hành thí nghiệm trước khi triển khai dự án. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về thí nghiệm vải địa kỹ thuật, từ chuẩn bị đến đánh giá kết quả và ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Giới thiệu

Thí nghiệm vải địa kỹ thuật là quá trình để xác định các tính chất cơ học và vật lý của vải địa kỹ thuật. Việc thực hiện thí nghiệm giúp các nhà thầu xây dựng đánh giá được tính chính xác và độ bền của sản phẩm trước khi sử dụng trong các công trình xây dựng. Thí nghiệm vải địa kỹ thuật bao gồm kiểm tra độ bền kéo, độ bền xuyên tâm, mô-đun đàn hồi, độ co giãn và khối lượng riêng.

Phương pháp thí nghiệm Vải địa kỹ thuật

Phương pháp thí nghiệm Vải địa kỹ thuật là quá trình được dùng để xác định các lực kháng vật lý của vải địa kỹ thuật, bao gồm lực kéo đứt, lực kéo giật xé rách và khả năng chống tia UV. Những thông số này cung cấp cho chúng ta những thông tin quan trọng về tính cơ lý và đặc tính chất lượng của vải địa kỹ thuật, hỗ trợ cho việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu trong các ứng dụng xây dựng và công trình.

Để đo lực kéo đứt, ta sẽ cắt một mẫu vải địa kỹ thuật thành hình dạng và kích thước chuẩn theo tiêu chuẩn được áp dụng. Sau đó, mẫu vải địa sẽ được gắn vào máy đo lực kéo để tiến hành thử nghiệm. Máy đo sẽ tăng dần lực kéo ngang lên mẫu vải cho đến khi mẫu vải bị đứt. Khi đó, lực kéo sẽ được ghi lại. Quá trình này sẽ được lặp lại với nhiều mẫu đại diện khác nhau để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.

Đo lực kéo giật xé rách là một yếu tố quan trọng trong phương pháp thí nghiệm này. Để đo lực kéo giật xé rách, ta cắt một mẫu vải địa thành hình vuông có kích thước tiêu chuẩn và kéo dọc theo một đường thẳng ngang để tạo ra một lực căng nhất định trên mẫu vải. Khi mẫu vải bị rách, ta ghi lại lực kéo giật xé rách. Quá trình này được thực hiện trên nhiều mẫu khác nhau để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

Việc đánh giá khả năng chống tia UV của vải địa kỹ thuật được thực hiện bằng cách sử dụng máy xạ quang để tiến hành thử nghiệm. Mẫu vải sẽ được đặt vào trong máy và tiếp xúc với tia cực tím trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi đã được chiếu tia UV, mẫu vải sẽ được kiểm tra để đánh giá sự biến đổi trong đặc tính cơ lý. Việc này giúp cho việc xác định khả năng của vải địa kỹ thuật chống lại sự phân hủy hoặc suy giảm do tác động của tia UV.


Phương pháp thử nghiệm Vải địa kỹ thuật là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá và kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật. Kết quả từ các thử nghiệm này giúp nhà sản xuất và người dùng cuối cùng đảm bảo rằng vải địa kỹ thuật được sử dụng có độ bền, độ dẻo và khả năng chống thời tiết phù hợp trong các ứng dụng xây dựng và công trình.

Các bước chuẩn bị cho thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Trước khi thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuật, bạn cần chuẩn bị các thiết bị sau:

Máy kéo: dùng để đo độ bền kéo của vải địa kỹ thuật.Máy xuyên tâm: dùng để đo độ bền xuyên tâm của vải địa kỹ thuật.Máy đo mô-đun đàn hồi: dùng để đo mô-đun đàn hồi của vải địa kỹ thuật.Máy đo co giãn: dùng để đo độ co giãn của vải địa kỹ thuật.Cân điện tử: dùng để đo khối lượng riêng của vải địa kỹ thuật.

Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị các mẫu vải địa kỹ thuật để thực hiện thí nghiệm và các phương tiện khác như dao, thước kẻ, kéo,….

Phương pháp thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Độ bền kéo

Độ bền kéo là chỉ số thể hiện độ mạnh của vải địa kỹ thuật khi chịu tác động kéo. Để đo độ bền kéo, bạn sử dụng máy kéo theo cách sau:

Chuẩn bị một mẫu vải địa kỹ thuật có chiều dài và độ rộng cụ thể.Đặt mẫu vào giữa hai kẹp của máy kéo và kéo vải địa kỹ thuật cho đến khi nó bị đứt.Ghi lại lực kéo tối đa được áp dụng trên vải địa kỹ thuật và tính toán độ bền kéo bằng cách chia số lực kéo tối đa cho diện tích của mẫu.

Độ bền xuyên tâm

Độ bền xuyên tâm là chỉ số đo độ mạnh của vải địa kỹ thuật khi chịu tác động xuyên tâm. Các bước để đo độ bền xuyên tâm như sau:

Chuẩn bị một mẫu vải địa kỹ thuật có đường kính và độ dày cụ thể.Đặt mẫu vào giữa hai đĩa của máy xuyên tâm và áp dụng lực nén đến khi mẫu bị vỡ.Ghi lại lực nén tối đa và tính toán độ bền xuyên tâm bằng cách chia số lực nén tối đa cho diện tích của mẫu.

Mô-đun đàn hồi

Mô-đun đàn hồi là chỉ số đo độ cứng của vải địa kỹ thuật. Để đo mô-đun đàn hồi, bạn sử dụng máy đo mô-đun đàn hồi như sau:

Chuẩn bị một mẫu vải địa kỹ thuật có kích thước cụ thể.Đặt mẫu trên máy đo và áp dụng lực nén cho đến khi mẫu bị biến dạng.Ghi lại độ biến dạng của mẫu và tính toán mô-đun đàn hồi bằng cách chia lực nén cho độ biến dạng.

Độ co giãn

Độ co giãn là chỉ số đo độ linh hoạt của vải địa kỹ thuật. Các bước để đo độ co giãn như sau:

Chuẩn bị một mẫu vải địa kỹ thuật có kích thước và độ dày cụ thể.Đặt mẫu vào giữa hai kẹp của máy đo co giãn và kéo vải địa kỹ thuật cho đến khi nó bị téo.Tính toán độ co giãn bằng cách chia khoảng cách giữa hai kẹp của máy đo cho chiều dài ban đầu của mẫu và trừ đi 1.

Khối lượng riêng

Khối lượng riêng là chỉ số đo sự dày và nặng của vải địa kỹ thuật. Để đo khối lượng riêng, bạn sử dụng cân điện tử và thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị một mẫu vải địa kỹ thuật có kích thước cụ thể.Cân mẫu vải địa kỹ thuật trên cân điện tử và ghi lại khối lượng.

Công dụng và lợi ích của thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Thí nghiệm vải địa kỹ thuật giúp cho các nhà thầu xây dựng đảm bảo chất lượng vải địa kỹ thuật trước khi sử dụng trong các dự án xây dựng. Nó giúp đánh giá tính chất cơ học và vật lý của vải địa kỹ thuật, bao gồm độ bền kéo, độ bền xuyên tâm, mô-đun đàn hồi, độ co giãn và khối lượng riêng. Nhờ đó, các nhà thầu có thể biết được độ mạnh của sản phẩm và đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn trong ngành xây dựng.

Đánh giá kết quả thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Sau khi hoàn thành thí nghiệm vải địa kỹ thuật, bạn sẽ có các thông số kỹ thuật của sản phẩm như độ bền kéo, độ bền xuyên tâm, mô-đun đàn hồi, độ co giãn và khối lượng riêng. Từ đó, bạn có thể đánh giá tính chất và đặc tính của vải địa kỹ thuật và quyết định có sử dụng sản phẩm này trong dự án xây dựng hay không.

Tiêu chuẩn thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Tiêu chuẩn thí nghiệm vải địa kỹ thuật TCVN 8871-1:2011 Lực kéo giật và độ giãn dài kéo” là một tiêu chuẩn được áp dụng trong lĩnh vực vải địa kỹ thuật. Tiêu chuẩn này nhằm xác định các chỉ tiêu cơ bản liên quan đến lực kéo giật và độ giãn dài kéo của vải địa kỹ thuật.

Theo tiêu chuẩn này, quy trình thí nghiệm và phương pháp đo lường được quy định chi tiết để đảm bảo sự chính xác và đồng nhất. Các thông số quan trọng như lực kéo giật tối đa, độ giãn dài kéo tại lực kéo giật tối đa và mức độ đàn hồi của vải địa sẽ được đo và ghi nhận.

Cách thực hiện thí nghiệm theo tiêu chuẩn này bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị mẫu vải: Cắt mẫu vải có kích thước cần thiết từ cuộn vải địa kỹ thuật. Mẫu vải nên được lấy một cách đại diện cho cả cuộn vải để đảm bảo tính chất thử nghiệm đúng mức.Định giá cường độ kéo giật: Sử dụng máy đo lực kéo, áp dụng lực kéo tăng dần lên mẫu vải cho đến khi xảy ra việc kéo giật. Ghi lại giá trị lực kéo giật tối đa và độ giãn dài kéo tại lực kéo giật tối đa.Đo lường độ giãn dài kéo: Tiếp tục áp dụng lực kéo đến khi mẫu vải đạt độ giãn dài kéo tương ứng được yêu cầu. Đo lường và ghi nhận độ giãn dài kéo tại các mức lực kéo quan trọng.Phân tích kết quả: Dựa trên kết quả thu được, phân tích và đánh giá tính chất cơ học của vải địa kỹ thuật, bao gồm độ bền kéo, tính chất đàn hồi và khả năng chống kéo giật của vải.

Tiêu chuẩn TCVN 8871-1:2011 cung cấp các yêu cầu và quy định cụ thể về tiến trình thí nghiệm và phương pháp đo lường, giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả thử nghiệm. Điều này giúp cho việc sử dụng vải địa kỹ thuật trong các công trình xây dựng, hạ tầng giao thông và môi trường trở nên an toàn và hiệu quả hơn.

FAQ về thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Thời gian cần thiết để thực hiện một bộ thí nghiệm vải địa kỹ thuật là bao lâu?
Thời gian thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuật phụ thuộc vào số lượng mẫu và loại thí nghiệm. Thường thì thời gian tối thiểu để thực hiện một bộ thí nghiệm là từ 1 đến 3 ngày.Có bao nhiêu loại máy móc được sử dụng trong thí nghiệm vải địa kỹ thuật?
Thí nghiệm vải địa kỹ thuật bao gồm nhiều loại máy móc khác nhau, bao gồm máy kéo, máy xuyên tâm, máy đo mô-đun đàn hồi, máy đo co giãn và cân điện tử.Thí nghiệm vải địa kỹ thuật có yêu cầu gì về mẫu vải địa kỹ thuật?
Mẫu vải địa kỹ thuật cần có độ dài, độ rộng và độ dày cụ thể để đảm bảo tính chính xác của kết quả thí nghiệm.Thí nghiệm vải địa kỹ thuật có phức tạp không?
Thí nghiệm vải địa kỹ thuật không phức tạp và có thể được thực hiện bởi các nhà thầu xây dựng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Ưu điểm và hạn chế của thí nghiệm vải địa kỹ thuật

Ưu điểm

Giúp đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm trước khi sử dụng trong các công trình xây dựng.Đánh giá tính chất cơ học và vật lý của vải địa kỹ thuật.Tăng độ tin cậy và giảm rủi ro cho các dự án xây dựng.

Hạn chế

Thời gian thực hiện thí nghiệm có thể m ất tốn kém và tốn nhiều công sức.Các thiết bị và máy móc để thực hiện thí nghiệm đòi hỏi chi phí cao.Cần phải có các chuyên gia hoặc nhân viên có kinh nghiệm để thực hiện thí nghiệm đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Kết luận

Thí nghiệm vải địa kỹ thuật là một quá trình quan trọng và cần thiết trong ngành xây dựng. Nó giúp đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm trước khi sử dụng trong các dự án xây dựng, từ đó đảm bảo sự an toàn và đáng tin cậy cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác của kết quả thí nghiệm, cần phải có các chuyên gia hoặc nhân viên có kinh nghiệm thực hiện thí nghiệm và sử dụng các thiết bị và máy móc đầy đủ.

Từ khóa

Thí nghiệm vải địa kỹ thuật, độ bền kéo, độ bền xuyên tâm, mô-đun đàn hồi, độ co giãn, khối lượng riêng, công dụng và lợi ích của thí nghiệm vải địa kỹ thuật, đánh giá kết quả thí nghiệm, FAQ, ưu điểm và hạn chế của thí nghiệm vải địa kỹ thuật.

Thảo luận

Bạn đã từng thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuật chưa? Nếu có, bạn thấy những lợi ích gì từ việc thực hiện thí nghiệm này?
Trước khi sử dụng sản phẩm vải địa kỹ thuật trong công trình xây dựng, bạn có thường xuyên kiểm tra tính chất cơ học và vật lý của sản phẩm không?
Bạn nghĩ rằng thí nghiệm vải địa kỹ thuật có quan trọng trong ngành xây dựng hay không? Tại sao?

Đóng góp của bạn

Nếu bạn có bất kỳ ý kiến đóng góp nào về thí nghiệm vải địa kỹ thuật, hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực này, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi rất hoan nghênh các ý kiến đóng góp của bạn.

Tổng kết

Thử nghiệm vải địa kỹ thuật là cách tiếp cận quan trọng trong việc đánh giá tính chất vật lý và cơ học của sản phẩm vải địa kỹ thuật trước khi sử dụng trong các công trình xây dựng. Phương pháp này đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm, đồng thời nâng cao độ tin cậy và giảm rủi ro cho các dự án xây dựng. Mặc dù có những ưu điểm và hạn chế, thử nghiệm vải địa kỹ thuật luôn được coi là một cách tiếp cận quan trọng trong ngành xây dựng.

Xem thêm: Top 20 Địa Điểm Vui Chơi Tại Osaka, Nhật Bản, Top 10 Điểm Đến Ở Osaka

TCVN 8871-3: 2011: Xác định lực xuyên thủng CBRQuy cách lấy mẫu vải địa kỹ thuật
Thí nghiệm vải địa kỹ thuật, báo cáo và lưu mẫu

Phần 3: Xác định lực xuyên thủng

CBR Geotextile - Standard test method

Part 3: Geotextile - Standard test method for the static strength CBR using a 50 mm probe

1. PHẠM VI ÁP DỤNG

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định lực xuyên thủng CBR của vải địa kỹ thuật.

2. TÀI LIỆU VIỆN DẪN

TCVN 8222:2009, Vải địa kỹ thuật – Qui định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê.

3. THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

3.1 Vải địa kỹ thuật (geotextile):

Vải địa kỹ thuật viết tắt là "vải ĐKT", là loại vải được sản xuất từ polyme tổng hợp, khổ rộng, dạng dệt, dạng không dệt hoặc dạng phức hợp có chức năng gia cố, phân cách, bảo vệ, lọc, tiêu thoát nước. Vải ĐKT được sử dụng cùng với các loại vật liệu khác như : đất, đá, bê tông… trong xây dựng công trình;

3.2 Vải ĐKT không dệt (non woven geotextile):

Vải ĐKT không dệt là loại vải gồm các sợi vải phân bố ngẫu nhiên (không theo một hướng nhất định nào). Các sợi vải được liên kết với nhau bằng phương pháp xuyên kim thì gọi là vải không dệt - xuyên kim (needle punched geotextile), bằng phương pháp ép nhiệt thì gọi là vải không dệt - ép nhiệt (heat bonded geotextile), bằng chất kết dính hóa học thì gọi là vải không dệt - hóa dính (chemical bonded geotextile);

3.3 Vải ĐKT dệt (woven geotextile):

Vải ĐKTdệt là loại vải được sản xuất theo phương pháp dệt trong đó các sợi vải hoặc các bó sợi được sắp xếp theo hai phương vuông góc với nhau;

3.4 Vải ĐKT phức hợp (composite geotextile):

Vải ĐKT phức hợp là loại vải được kết hợp bởi các bó sợi polyester có cường độ chịu kéo cao và độ giãn dài kéo đứt nhỏ với một lớp vải không dệt có khả năng thấm nước tốt;

3.5 Lực xuyên ( Puncture)

Lực xuyên là lực nén (ấn) mũi đột lên mặt mẫu thử, tính bằng Niutơn (N) nhận được trong quá trình mũi đột bị nén cho tới khi xuyên qua mặt mẫu thử.

3.6 Lực xuyên thủng CBR ( CBR puncture)

Lực xuyên thủng CBR là giá trị lực nén lớn nhất, tính bằng kilôniutơn (k
N) hoặc Niutơn (N) nhận được trong quá trình mũi xuyên bị nén cho tới khi xuyên qua mặt mẫu thử.

4. NGUYÊN TẮC

Mẫu thử được kẹp giữa ngàm kẹp hình vành khăn trên thiết bị thử nghiệm nén. Một mũi xuyên có đầu phẳng, tiết diện hình tròn đường kính 50 mm được nén tịnh tiến với tốc độ không đổi vào chính giữa, vuông góc với bề mặt mẫu thử đến khi xuyên qua mẫu thử. Từ đó, xác định được giá trị lực xuyên thủng CBR là giá trị lực xuyên thủng lớn nhất, khoảng dịch chuyển tại lực xuyên thủng lớn nhất trên đồ thị quan hệ giữa lực nén và khoảng dịch chuyển.

CHÚ THÍCH: thí nghiệm không áp dụng được đối với vải ĐKT gia cường có cường độ chịu kéo cao lớn hơn 70 k
N/m, lưới địa kỹ thuật, vải ĐKT có kích thước lỗ hổng biểu kiến lớn hơn 1,0 mm.

5. ĐIỀU KIỆN PHÒNG THỬ NGHIỆM

Việc thí nghiệm được tiến hành ở điều kiện không khí được duy trì ở độ ẩm tương đối (65 ± 5) % và nhiệt độ (21 ± 2) o
C.

6. MẪU THỬ

6.1 Chuẩn bị mẫu thử

6.1.1 Lấy mẫu và lựa chọn

a) Lấy mẫu đưa về phòng thử nghiệm Lấy một đoạn vải có chiều rộng chiếm hết chiều khổ của cuộn vải và chiều dài khoảng 4,0 m theo chiều cuộn từ mỗi cuộn vải trong lô mẫu, loại bỏ không nhỏ hơn 2 m phần vải ngoài cùng của cuộn vải (mẫu có thể được lấy từ nhà máy sản xuất, kho hoặc nơi bảo quản ë hiện trường). Trong trường hợp tranh chấp, không sử dụng phần vải xung quanh lõi cuộn vải để thử nghiệm.

b) Phạm vi lựa chọn cắt mẫu thử: cắt một số mẫu thử từ mỗi đoạn vải đã được xác định theo từng hướng. Không lấy mẫu thử trong phạm vi 1 phần 20 chiều rộng của vải hoặc 150 mm tính từ mép vải (biên của cuộn vải).

6.1.2 Số lượng mẫu thử

6.1.2.1 Qui định thông thường

Trên mỗi đoạn vải cắt một tập mẫu tối thiểu 5 mẫu thử.

6.1.2.2 Khi có sự tranh chấp hoặc có qui định và thoả thuận khác trong yêu cầu kỹ thuật, số lượng mẫu thử trong tập mẫu thử đối với một chỉ tiêu sao cho có thể có được 95 % xác suất tin cậy của kết quả thử nghiệm với giá trị không vượt quá 5 % so với giá trị trung bình của mỗi đoạn vải ứng với mỗi chiều cuộn và chiều khổ, xem TCVN 8222:2009 mục 6.

6.1.2.3 Gia công mẫu thử

Cắt các mẫu thử hình vuông kích thước không nhỏ hơn (250 x 250) mm hoặc hình tròn có đường kính không nhỏ hơn 250 mm.

6.2 Mẫu thử thông thường

Mẫu thử thông thường được tiến hành ở trạng thái khô. Khi có yêu cầu, việc thử nghiệm có thể tiến hành trong điều kiện mẫu ở trạng thái ướt.

6.3 Xử lý mẫu thử

6.3.1 Mẫu ở trạng thái khô

Đưa các mẫu thử về sự cân bằng độ ẩm trong khí quyển để thử nghiệm. Sự cân bằng đạt được khi độ tăng khối lượng của mẫu thử trong những lần cân liên tiếp với khoảng thời gian không dưới 2 giờ không vượt quá 0,1 % khối lượng của mẫu thử.

CHÚ THÍCH: Trong thử nghiệm thông thường có thể chỉ cần để mẫu thử ở điều kiện không khí chuẩn trong khoảng thời gian hợp lý trước khi thử nghiệm. Phần lớn các trường hợp đều cho thấy khoảng thời gian 24 giờ trong điều kiện phòng thử nghiệm là chấp nhận được. Tuy nhiên, một số loại sợi của mẫu thử thể hiện tốc độ cân bằng độ ẩm chậm, khi nhận được mẫu còn ướt. Trạng thái này của mẫu thử không đuợc chấp thuận trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

6.3.2 Mẫu ở trạng thái ướt

Các mẫu thử được thử nghiệm trong điều kiện ướt phải được nhúng trong nước có nhiệt độ duy trì ở (21 ± 2) o
C. Thời gian nhúng phải đủ để làm ướt hoàn toàn mẫu thử, đảm bảo không có sự thay đổi đáng kể về độ bền hoặc độ giãn. Sau khi nhúng thêm ít nhất 2 phút để làm ướt hoàn toàn mẫu thử, có thể cho thêm không quá 0,05 % chất làm ướt trung tính không ion hoá vào nước.

Khi thử nghiệm mẫu thử ở trạng thái ướt, thời gian thử nghiệm không quá 20 phút sau khi lấy mẫu thử ra khỏi nước.

7. THIẾT BỊ, DỤNG CỤ

7.1 Thiết bị nén

- Tốc độ của thiết bị phải điều chỉnh được ở tốc độ (50 ± 5) mm/min, phải ghi được giá trị lực nén và khoảng dịch chuyển tương ứng để vẽ được đường quan hệ giữa lực nén và khoảng dịch chuyển.

- Lực nén của thiết bị phụ thuộc vào loại vải ĐKT, nhưng phải có thang đo lực không nhỏ hơn 20 k
N, dải đo 1 N, độ chính xác ±1 N.

CHÚ THÍCH: Lực xuyên thủng CBR của các loại vải ĐKT rất khác nhau. Để đảm bảo xác định chính xác lực xuyên thủng CBR của vải ĐKT phải lựa chọn bộ phận đo lực của máy thử nghiệm kéo cho phù hợp nhưng không lớn hơn 100 k
N. - Thiết bị đo khoảng dịch chuyển phụ thuộc vào loại vải ĐKT, nhưng phải có thang đo không nhỏ hơn 300 mm, dải đo 1 mm, độ chính xác dải đo ± 0,1 mm.

7.2 Mũi xuyên

Mũi xuyên đặc; có độ cứng không dưới 30 Hrc; đường kính mũi 50 mm; bề mặt mũi xuyên phẳng; góc vát đầu mũi có bán kính 25mm.

7.3 Ngàm kẹp

Ngàm kẹp dạng phẳng có tiết diện hình vành khăn gồm hai má kẹp. Má kẹp có đường kính trong (152 + 1) mm, đường kính ngoài đảm bảo phần kẹp mẫu có bề rộng lớn hơn 50 mm. Ngàm kẹp phải đảm bảo trong khi thí nghiệm mẫu không bị tuột (xem hình1).

7.4 Dụng cụ đo kích thước của mẫu thử

Dụng cụ đo kích thước của mẫu thử có thể sử dụng các dưỡng mẫu có kích thước chuẩn hoặc thước đo có độ chính xác 1 mm.

7.5 Thiết bị làm ẩm

Bể ngâm mẫu hoặc thiết bị phun tạo nước nhỏ giọt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x